Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
1 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 4 | |
2 | Thủ tục Đăng ký lại khai tử | 1.005461.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 1 | |
3 | Thủ tục Đăng ký lại kết hôn | 1.004746.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
4 | Thủ tục Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
5 | Thủ tục Đăng ký lại khai sinh | 1.004884.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
6 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 3 | |
7 | Thủ tục Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | 1.004859.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
8 | THỦ TỤC CHẤM DỨT GIÁM HỘ | 1.004845.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
9 | THỦ TỤC ĐĂNG KÝ GIÁM HỘ | 1.004837.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
10 | THỦ TỤC ĐĂNG KÝ KHAI TỬ LƯU ĐỘNG | 1.000419.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
11 | THỦ TỤC ĐĂNG KÝ KẾT HÔN LƯU ĐỘNG | 1.000593.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
12 | THỦ TỤC ĐĂNG KÝ KHAI TỬ LƯU ĐỘNG | 1.000419.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
13 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
14 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1.000656.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 4 | |
15 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.000689.000.00.00 H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
16 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.001022.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
17 | ĐĂNG KÝ KẾT HÔN | 1.000894.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 4 | |
18 | ĐĂNG KÝ KHAI SINH | 1.001193.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 3 | |
19 | QUY TRÌNH NỘI BỘ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LĨNH VỰC NGƯỜI CÓ CÔNG THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA UBND CẤP XÃ TỈNH THANH HÓA | 2.002307.000.00.00.H56 | người có công | 1 | |
20 | thủ tục tiếp công dân tại cấp xã | 2.001909.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Giải quyết khiếu nại, tố cáo, đơn thư và tiếp công dân | 2 | |
21 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã | 1.005460.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Giải quyết khiếu nại, tố cáo, đơn thư và tiếp công dân | 2 | |
22 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | 2.001925.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Giải quyết khiếu nại, tố cáo, đơn thư và tiếp công dân | 2 | |
23 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | 1.004944.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Trẻ em | 2 | |
24 | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | 1.004941.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Trẻ em | 2 | |
25 | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | 2.001944.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Trẻ em | 2 |
Người tốt, việc tốt
Xem nhiều
Dự báo thời tiết Thanh Hóa